Trong ngành kiến trúc và xây dựng, tầng trệt là một thuật ngữ cơ bản nhưng lại gây nhiều tranh cãi và nhầm lẫn, đặc biệt khi phân biệt cách gọi giữa các vùng miền hay với các loại tầng khác như tầng lửng. Tại 3A Design, chúng tôi không chỉ cung cấp định nghĩa chuẩn xác mà còn chia sẻ kinh nghiệm thiết kế để biến tầng trệt – không gian đầu tiên của ngôi nhà – thành nơi giao thoa cảm xúc và tối ưu công năng nhất.

Tầng Trệt Là Gì? Định Nghĩa Chuẩn Kiến Trúc

Theo ngôn ngữ và kỹ thuật xây dựng, lầu trệt được hiểu là khu vực mặt sàn nằm sát hoặc ngay trên mặt đất, là tầng đầu tiên và thấp nhất của ngôi nhà có từ hai tầng trở lên.

  • Về ngôn ngữ (Hán Việt): Từ “Trệt” (Trệt – ở dưới cùng, sát đất) kết hợp với “Tầng” (mặt phẳng ngang) định nghĩa rõ ràng vị trí này.
  • Về công năng: Đây là nơi sinh hoạt chung quan trọng nhất của gia đình. Các không gian thường được bố trí tại đây bao gồm: phòng khách, phòng bếp, phòng ăn và đôi khi là khu vực để xe hoặc kinh doanh (đối với nhà phố).
Phòng khách nhà phố hiện đại, tối giản, với tường ốp gỗ ấm áp, sàn đá cẩm thạch, TV treo tường, kệ âm tường có đèn LED, và cửa sổ lớn dùng rèm voan trắng.
Phòng khách được thiết kế tối giản với sự kết hợp hài hòa giữa chất liệu gỗ ốp tường, sàn đá cẩm thạch và ánh sáng tự nhiên, tối ưu hóa công năng sinh hoạt chung của gia đình.

Trong ngành kiến trúc và xây dựng, thuật ngữ phổ biến và chính xác hơn thường được sử dụng là Nền Trệt hoặc đơn giản là Trệt, thay vì gọi đầy đủ là “Lầu Trệt”.

Phân Biệt “Tầng Trệt” – “Tầng 1” – “Lầu”

Sự khác biệt trong cách gọi giữa các vùng miền và quốc tế thường gây ra sự nhầm lẫn lớn.

Tiêu chíMiền Bắc (Việt Nam)Miền Nam (Việt Nam)Châu Âu (Ground Floor)Hoa Kỳ (First Floor)
Tầng sát đấtTầng 1 (hoặc Tầng Trệt)Tầng TrệtGround Floor (G) – Đánh số 0 hoặc không đánh số.First Floor (1st) – Tầng đầu tiên.
Tầng tiếp theoTầng 2Lầu 1Tầng 1 (1st Floor)Second Floor (2nd)
Bản chấtTính từ mặt đất lên: 1, 2, 3…Tính từ mặt đất lên: Trệt, Lầu 1, Lầu 2…Tầng trệt là tầng 0, sau đó mới đến tầng 1.Tầng trệt là tầng 1, sau đó là tầng 2.

Lưu ý quan trọng trong xây dựng: Dù sử dụng “Tầng” hay “Lầu”, kiến trúc sư và chủ đầu tư cần thống nhất và ghi chú rõ ràng trong toàn bộ bản vẽ kỹ thuật và hợp đồng để tránh sai sót nghiêm trọng khi thi công.

Tầng Trệt Khác Biệt Hoàn Toàn So Với Tầng Lửng (Gác Xép)

Nhiều người lầm tưởng về tầng lửng và tầng trệt do chúng nằm trong cùng một không gian mở. Tuy nhiên, về mặt kỹ thuật và kiến trúc, chúng hoàn toàn khác nhau:

  • Tầng Trệt (Nền Trệt): Là tầng chính thức đầu tiên của ngôi nhà, có chiều cao tiêu chuẩn (thường 3.6m – 4.5m).
  • Tầng Lửng (Gác Xép/Mezzanine): Là một sàn phụ, nằm trung gian giữa tầng trệt và tầng trên. Tầng lửng không được tính là một tầng chính thức trong tổng thể thiết kế. Chiều cao tầng lửng thường thấp hơn hẳn (khoảng 2.2m – 2.5m) và diện tích sàn không được vượt quá một tỷ lệ nhất định so với diện tích tầng trệt.
Phối cảnh Tầng Trệt nhà phố hiện đại, tập trung vào cầu thang màu đen-trắng và không gian mở dẫn vào khu vực bếp/ăn ở phía sau với vòm cong kiến trúc.
Thiết kế mở hiện đại kết nối khu vực sinh hoạt chung. Cầu thang lên tầng trên với lan can màu đen mạnh mẽ, dẫn lối vào khu vực ăn uống và bếp.

Chức năng: Tầng lửng được sinh ra nhằm mục đích tiết kiệm không gian và tối ưu hóa diện tích theo chiều đứng, thường được dùng làm phòng làm việc, phòng đọc sách hoặc phòng thờ phụ.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Thiết Kế Tầng Trệt Theo Quy Chuẩn

Là không gian giao tiếp chính, lầu trệt cần được thiết kế khoa học để đảm bảo sự tiện nghi, thông thoáng và thẩm mỹ.

1. Quy Chuẩn Chiều Cao Tầng Trệt

Chiều cao lý tưởng cho lầu trệt là từ 3.6m đến 4.5m. Chiều cao không chỉ ảnh hưởng đến sự thoải mái, thông thoáng mà còn liên quan đến quy hoạch và lộ giới (chiều rộng mặt đường trước nhà):

  • Lộ giới hẹp (Dưới 3.5m): Chiều cao tối đa nên là 3.8m.
  • Lộ giới trung bình (7m – 12m): Chiều cao tối đa khoảng 5.8m (cho phép thiết kế tầng lửng).
  • Lộ giới rộng (Trên 20m): Chiều cao tối đa có thể lên tới 7m.
Mặt tiền nhà phố hiện đại buổi tối, với cửa chính ốp đá đen, trần ốp gỗ có đèn LED, bậc tam cấp rộng, và thanh lam gỗ trang trí bên hông.
Thiết kế hiên nhà và cửa ra vào sử dụng vật liệu cao cấp (đá đen, gỗ ốp trần) và hệ thống chiếu sáng tinh tế, gợi lên sự thông thoáng và cân đối cần có của chiều cao lý tưởng (3.6m – 4.5m) cho tầng trệt.

Lời khuyên từ 3A Design: Chiều cao chuẩn giúp ngôi nhà đón được luồng khí tốt (gió và ánh sáng), tránh cảm giác ngột ngạt hoặc quá trống trải, mất cân bằng.

2. Tối Ưu Hóa Công Năng và Kết Nối

  • Thiết kế mở: Ưu tiên thiết kế không gian mở giữa Phòng khách – Phòng bếp – Phòng ăn. Điều này tạo sự kết nối giữa các thành viên, giúp không gian tầng trệt có cảm giác rộng rãi hơn.
  • Ánh sáng tự nhiên: Tận dụng tối đa ánh sáng từ mặt tiền và sân sau. Lựa chọn vật liệu sàn, tường có màu sắc trung tính, sáng để tăng cường độ phản chiếu ánh sáng.
  • Lối đi tiện nghi: Đảm bảo lối đi từ cửa chính, khu vực để xe đến phòng khách và cầu thang được bố trí hợp lý, không bị chồng chéo chức năng.
Sân trước/sân bên nhà phố hiện đại với tường ốp gạch xám, cổng rào kim loại đen, bồn cây xanh nhiệt đới, và giàn lam che nắng phía trên.
Tối ưu hóa ánh sáng và không gian xanh cho tầng trệt.

Kết Luận

Lầu trệt không chỉ là tầng đầu tiên mà còn là “bộ mặt” và “trái tim” của ngôi nhà. Việc nắm vững định nghĩa, cách phân biệt với các loại tầng khác, và tuân thủ các quy chuẩn về chiều cao sẽ giúp gia chủ và kiến trúc sư kiến tạo một không gian sống hoàn hảo. Hãy để 3A Design đồng hành cùng bạn trong việc thiết kế tầng trệt khoa học, tiện nghi và đầy tính thẩm mỹ, nơi mọi thành viên trong gia đình cảm thấy thoải mái và được kết nối.